aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/addons/skin.estuary/language/resource.language.vi_vn/strings.po
blob: 286d3389ac2072a47e2b87ff2d9ec342ab024ca0 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
# Kodi Media Center language file
# Addon Name: Estuary
# Addon id: skin.estuary
# Addon Provider: Team Kodi
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: KODI Main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: translations@kodi.tv\n"
"POT-Creation-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"PO-Revision-Date: 2023-07-14 00:21+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Trung Hậu <trunghau1712@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://kodi.weblate.cloud/projects/kodi-add-ons-skins/skin-estuary/vi_vn/>\n"
"Language: vi_vn\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Weblate 4.18.2\n"

msgctxt "Addon Summary"
msgid "Estuary skin by phil65. (Kodi's default skin)"
msgstr "Giao diện Estuary của phil65. (Giao diện mặc định của Kodi)"

msgctxt "Addon Description"
msgid "Estuary is the default skin for Kodi 17.0 and above. It attempts to be easy for first time Kodi users to understand and use."
msgstr "Estuary là giao diện mặc định cho Kodi 17.0 trở lên. Nó dễ dàng cho người dùng Kodi lần đầu tiên hiểu và sử dụng."

msgctxt "Addon Disclaimer"
msgid "Estuary is the default skin for Kodi, removing it may cause issues"
msgstr "Estuary là giao diện mặc định cho Kodi, loại bỏ nó có thể gây ra sự cố"

msgctxt "#31000"
msgid "Now playing"
msgstr "Đang phát"

msgctxt "#31001"
msgid "Search..."
msgstr "Tìm kiếm..."

msgctxt "#31002"
msgid "Show media fanart as background"
msgstr "Hiển thị fanart của đa phương tiện làm ảnh nền"

msgctxt "#31003"
msgid "Cinema mode"
msgstr "Chế độ chiếu phim"

msgctxt "#31004"
msgid "Change mode"
msgstr "Thay đổi chế độ"

msgctxt "#31005"
msgid "Watch as 2D"
msgstr "Xem 2D"

msgctxt "#31006"
msgid "Random movies"
msgstr "Phim ngẫu nhiên"

msgctxt "#31007"
msgid "Unwatched movies"
msgstr "Phim chưa xem"

msgctxt "#31008"
msgid "Enable category widgets"
msgstr "Bật danh mục tiện ích"

msgctxt "#31009"
msgid "Download icons"
msgstr "Tải xuống biểu tượng"

msgctxt "#31010"
msgid "In progress movies"
msgstr "Phim đang xem"

msgctxt "#31011"
msgid "Most played albums"
msgstr "Album được phát nhiều nhất"

msgctxt "#31012"
msgid "Random albums"
msgstr "Album ngẫu nhiên"

msgctxt "#31013"
msgid "Random artists"
msgstr "Ca sĩ ngẫu nhiên"

msgctxt "#31014"
msgid "Unplayed albums"
msgstr "Album chưa phát"

#. home screen recordings widget: recent tv / radio recordings
msgctxt "#31015"
msgid "Recent recordings"
msgstr "Bản ghi gần đây"

#. home screen channel widget: recently played tv channels. (please note that in some non-english languages #31018 and #31016 might not be equal)
msgctxt "#31016"
msgid "Recently played channels"
msgstr "Kênh đã phát gần đây"

msgctxt "#31017"
msgid "Rated"
msgstr "Đã xếp hạng"

#. home screen channel widget: recently played radio channels. (please note that in some non-english languages #31018 and #31016 might not be equal)
msgctxt "#31018"
msgid "Recently played channels"
msgstr "Kênh đã phát gần đây"

msgctxt "#31019"
msgid "Forecast"
msgstr "Dự báo"

msgctxt "#31020"
msgid "Actions"
msgstr "Hành động"

msgctxt "#31021"
msgid "Misc options"
msgstr "Tùy chọn khác"

msgctxt "#31022"
msgid "Sort by"
msgstr "Sắp xếp theo"

msgctxt "#31023"
msgid "Viewtype"
msgstr "Kiểu xem"

msgctxt "#31024"
msgid "Choose rating to display for media items"
msgstr "Chọn đánh giá để hiển thị cho các mục đa phương tiện"

msgctxt "#31025"
msgid "No favourites found. You can add any item from media views to this list by using the context menu."
msgstr "Không tìm thấy yêu thích. Bạn có thể thêm bất kỳ mục nào từ chế độ xem đa phương tiện vào danh sách này bằng cách sử dụng menu ngữ cảnh."

msgctxt "#31026"
msgid "Timeshift"
msgstr "Timeshift"

msgctxt "#31027"
msgid "Next aired"
msgstr "Phát tiếp theo"

msgctxt "#31028"
msgid "Show fanart"
msgstr "Hiển thị fanart"

msgctxt "#31029"
msgid "Last logged in"
msgstr "Đăng nhập lần cuối"

#. Label to show the system memory usage
msgctxt "#31030"
msgid "System memory usage"
msgstr "Sử dụng bộ nhớ hệ thống"

msgctxt "#31031"
msgid "Version info"
msgstr "Thông tin phiên bản"

msgctxt "#31032"
msgid "Order"
msgstr "Sắp xếp"

msgctxt "#31033"
msgid "Your rating"
msgstr "Đánh giá của bạn"

msgctxt "#31034"
msgid "Extended info"
msgstr "Mở rộng thông tin"

msgctxt "#31035"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"

msgctxt "#31036"
msgid "items"
msgstr "mục"

msgctxt "#31037"
msgid "Selected track"
msgstr ""

msgctxt "#31038"
msgid "Rewind"
msgstr "Quay lại"

msgctxt "#31039"
msgid "Fast forward"
msgstr "Tua tới nhanh"

msgctxt "#31041"
msgid "Camera manufacturer"
msgstr "Nhà sản xuất máy ảnh"

msgctxt "#31042"
msgid "Playlist options"
msgstr "Tùy chọn danh sách phát"

msgctxt "#31043"
msgid "Set the type and add rules to create a smart playlist. These playlists are dynamic and include all media items from your database which apply to your chosen rules."
msgstr "Đặt kiểu và thêm quy tắc để tạo danh sách phát thông minh. Danh sách phát này linh động và bao gồm tất cả các mục đa phương tiện từ cơ sở dữ liệu của bạn áp dụng cho các quy tắc bạn đã chọn."

msgctxt "#31044"
msgid "Add group"
msgstr "Thêm nhóm"

msgctxt "#31045"
msgid "Rename group"
msgstr "Đổi tên nhóm"

msgctxt "#31046"
msgid "Delete group"
msgstr "Xóa nhóm"

msgctxt "#31048"
msgid "Available"
msgstr "Có sẵn"

msgctxt "#31052"
msgid "filtered"
msgstr "đã lọc"

msgctxt "#31053"
msgid "Arial based"
msgstr "Theo chuẩn Arial"

msgctxt "#31054"
msgid "Press [B]Left[/B] to step back, or [B]Right[/B] to step forward"
msgstr "Nhấn [B]Trái[/B] để tua lùi, hoặc [B]Phải[/B] để tua tới"

msgctxt "#31055"
msgid "Press [B]Right[/B] to frame advance"
msgstr ""

msgctxt "#31056"
msgid "Go to playlist"
msgstr "Đi đến danh sách phát"

msgctxt "#31057"
msgid "Show login screen on startup"
msgstr "Hiển thị màn hình đăng nhập khi khởi động"

msgctxt "#31058"
msgid "Automatic Login on startup"
msgstr "Đăng nhập tự động khi khởi động"

msgctxt "#31059"
msgid "Select + X"
msgstr "Chọn + X"

msgctxt "#31060"
msgid "Select + Start"
msgstr "Chọn + Start"

msgctxt "#31061"
msgid "Main menu items"
msgstr "Mục menu chính"

msgctxt "#31062"
msgid "Choose weather fanart pack"
msgstr "Chọn gói fanart thời tiết"

msgctxt "#31063"
msgid "Sections"
msgstr "Phần"

msgctxt "#31065"
msgid "Video playlist"
msgstr "Danh sách phát video"

msgctxt "#31066"
msgid "Music playlist"
msgstr "Danh sách nhạc"

msgctxt "#31067"
msgid "Event log"
msgstr "Nhật ký sự kiện"

msgctxt "#31068"
msgid "Choose presets"
msgstr "Chọn mẫu cài đặt"

msgctxt "#31069"
msgid "Last Updated"
msgstr "Cập nhật cuối cùng"

msgctxt "#31071"
msgid "by"
msgstr "bởi"

msgctxt "#31072"
msgid "Power Options"
msgstr "Tùy chọn nguồn"

msgctxt "#31073"
msgid "Total length"
msgstr "Tổng chiều dài"

msgctxt "#31074"
msgid "Total duration"
msgstr "Tổng thời gian"

msgctxt "#31075"
msgid "Movie sets"
msgstr "Loạt phim"

msgctxt "#31079"
msgid "Cast not available"
msgstr "Diễn viên không có sẵn"

msgctxt "#31080"
msgid "Ends at"
msgstr "Kết thúc vào"

msgctxt "#31082"
msgid "Lyrics add-on"
msgstr "Tiện ích lời bài hát"

msgctxt "#31083"
msgid "Lyrics add-on settings"
msgstr "Cài đặt tiện ích lời bài hát"

msgctxt "#31084"
msgid "Visualisation settings"
msgstr "Cài đặt trực quan"

msgctxt "#31089"
msgid "Available groups"
msgstr "Nhóm có sẵn"

msgctxt "#31092"
msgid "Video menu"
msgstr "Menu video"

msgctxt "#31093"
msgid "Show weather info in top bar"
msgstr "Hiển thị thông tin thời tiết ở thanh trên cùng"

msgctxt "#31095"
msgid "Use slide animations"
msgstr "Sử dụng hoạt ảnh khi trượt"

msgctxt "#31096"
msgid "Local subtitle available"
msgstr "Phụ đề sẵn có trong máy"

msgctxt "#31097"
msgid "Channel options"
msgstr "Thiết lập kênh"

msgctxt "#31098"
msgid "Select your Kodi user profile[CR]to login and continue"
msgstr "Chọn hồ sơ người dùng Kodi[CR]để đăng nhập và tiếp tục"

#. viewtype name
msgctxt "#31099"
msgid "IconWall"
msgstr "IconWall"

#. viewtype name
msgctxt "#31100"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"

#. viewtype name
msgctxt "#31101"
msgid "InfoWall"
msgstr "InfoWall"

#. viewtype name
msgctxt "#31102"
msgid "Wall"
msgstr "Wall"

msgctxt "#31103"
msgid "Enter text here..."
msgstr "Nhập văn bản ở đây..."

msgctxt "#31104"
msgid "Your library is currently empty. In order to populate it with your personal media, enter \"Files\" section, add a media source and configure it. After the source has been added and indexed you will be able to browse your library."
msgstr "Thư viện của bạn hiện đang trống. Để lắp đầy nó với đa phương tiện cá nhân của bạn, hãy chọn phần \"Tập tin\", thêm nguồn đa phương tiện và định cấu hình nó. Sau khi nguồn đã được thêm, bạn có thể duyệt thư viện của mình."

msgctxt "#31105"
msgid "Add video sources and set the appropriate content type in order to populate your video libraries."
msgstr "Thêm nguồn video và đặt loại nội dung phù hợp để thêm vào thư viện video của bạn."

msgctxt "#31106"
msgid "Teletext"
msgstr "Teletext"

#. viewtype name
msgctxt "#31107"
msgid "WideList"
msgstr "WideList"

msgctxt "#31110"
msgid "Enter files section"
msgstr "Truy cập phần tập tin"

msgctxt "#31111"
msgid "View your personal pictures or download one of the many image add-ons from the official repository."
msgstr "Xem ảnh cá nhân của bạn hoặc tải xuống một trong nhiều tiện ích hình ảnh từ kho lưu trữ chính thức."

msgctxt "#31112"
msgid "Toggle audio stream"
msgstr "Chuyển đổi luồng âm thanh"

msgctxt "#31113"
msgid "Search local library"
msgstr "Tìm kiếm thư viện nội bộ"

msgctxt "#31114"
msgid "Search YouTube"
msgstr "Tìm kiếm Youtube"

msgctxt "#31115"
msgid "Toggle subtitle"
msgstr "Chuyển đổi phụ đề"

msgctxt "#31116"
msgid "Remove this main menu item"
msgstr "Xóa mục này khỏi menu chính"

msgctxt "#31117"
msgid "Edit nodes"
msgstr "Chỉnh sửa nút"

msgctxt "#31118"
msgid "Enter add-on browser"
msgstr "Truy cập trình duyệt tiện ích"

msgctxt "#31119"
msgid "You do not have any add-ons installed yet. Visit our add-on browser to browse through our collection and improve your Kodi experience."
msgstr "Bạn chưa cài đặt bất kỳ tiện ích nào. Truy cập trình duyệt tiện ích để duyệt qua bộ sưu tập của chúng tôi và cải thiện trải nghiệm Kodi của bạn."

msgctxt "#31120"
msgid "You did not set up a weather provider yet. In order to view weather information, choose a weather provider and set up your location."
msgstr "Bạn chưa thiết lập nhà cung cấp thời tiết nào. Để xem thông tin thời tiết, chọn nhà cung cấp thời tiết và thiết lập vị trí của bạn."

msgctxt "#31121"
msgid "Set weather provider"
msgstr "Đặt nhà cung cấp thời tiết"

msgctxt "#31122"
msgid "Unwatched TV Shows"
msgstr "Chương trình TV chưa xem"

msgctxt "#31123"
msgid "Same director"
msgstr "Cùng đạo diễn"

msgctxt "#31125"
msgid "Press up for actor info"
msgstr "Nhấn để biết thông tin diễn viên"

msgctxt "#31126"
msgid "Press OK to read plot"
msgstr "Nhấn OK để đọc cốt truyện"

msgctxt "#31127"
msgid "Show icons"
msgstr "Hiển thị biểu tượng"

msgctxt "#31128"
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"

msgctxt "#31129"
msgid "General settings applying to all areas of the skin."
msgstr "Cài đặt chung áp dụng cho tất cả các khu vực của giao diện."

msgctxt "#31130"
msgid "Main menu-related settings: Configure the home screen to your likings."
msgstr "Cài đặt liên quan đến menu chính: Định cấu hình màn hình chính theo ý thích của bạn."

msgctxt "#31131"
msgid "Choose skin fanart pack"
msgstr "Chọn gói giao diện fanart"

msgctxt "#31132"
msgid "Select Program"
msgstr "Chọn chương trình"

msgctxt "#31133"
msgid "Select Resolution"
msgstr "Chọn độ phân giải"

msgctxt "#31134"
msgid "Remaining"
msgstr "Còn lại"

msgctxt "#31135"
msgid "Binary"
msgstr ""

msgctxt "#31136"
msgid "Click here to see latest changes..."
msgstr "Nhấn vào đây để xem những thay đổi mới nhất..."

#. Label to show PVR info page
msgctxt "#31137"
msgid "PVR"
msgstr "PVR"

#. Label to show player info page
msgctxt "#31138"
msgid "Player"
msgstr "Trình phát"

#. Label to show video decoder name
msgctxt "#31139"
msgid "Video decoder"
msgstr "Bộ giải mã video"

#. Label to show the video pixel format
msgctxt "#31140"
msgid "Pixel format"
msgstr "Định dạng điểm ảnh"

msgctxt "#31141"
msgid "Changes for version"
msgstr "Thay đổi phiên bản"

msgctxt "#31142"
msgid "Play speed"
msgstr "Tốc độ phát"

msgctxt "#31143"
msgid "You did not set up PVR yet. In order to use PVR, choose a PVR client addon and configure it. Please visit http://kodi.wiki/view/PVR to learn more."
msgstr "Bạn chưa thiết lập PVR. Để sử dụng PVR, chọn một tiện ích máy khách PVR và cấu hình nó. Vui lòng truy cập http://kodi.wiki/view/PVR để tìm hiểu thêm."

msgctxt "#31144"
msgid "Enter add-on browser"
msgstr "Truy cập trình duyệt tiện ích"

msgctxt "#31145"
msgid "Search add-ons"
msgstr "Tìm kiếm tiện ích"

msgctxt "#31146"
msgid "In cinemas"
msgstr "Phim đang chiếu"

msgctxt "#31147"
msgid "In cinemas soon"
msgstr "Phim sắp chiếu"

msgctxt "#31148"
msgid "Categories"
msgstr "Danh mục"

msgctxt "#31149"
msgid "Select genre fanart pack"
msgstr "Chọn thể loại của gói fanart"

msgctxt "#31150"
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"

msgctxt "#31151"
msgid "Unwatched music videos"
msgstr "Video nhạc chưa xem"

msgctxt "#31152"
msgid "Random music videos"
msgstr "Video nhạc ngẫu nhiên"

msgctxt "#31153"
msgid "You do not have any add-ons of this type installed. Enter the add-on browser to download add-ons created by our community."
msgstr "Bạn chưa cài đặt bất kỳ tiện ích nào. Truy cập trình duyệt tiện ích để tải xuống các tiện ích được tạo bởi cộng đồng của chúng tôi."

msgctxt "#31154"
msgid "Press OK to switch between locations"
msgstr "Nhấn OK để di chuyển giữa các vị trí"

msgctxt "#31155"
msgid "No bookmarks created yet."
msgstr "Chưa có đánh dấu nào được tạo."

msgctxt "#31156"
msgid "Choose background pattern"
msgstr "Chọn mẫu nền"

msgctxt "#31157"
msgid "Edit categories"
msgstr "Chỉnh sửa danh mục"

msgctxt "#31158"
msgid "Touch mode"
msgstr "Chế độ cảm ứng"

msgctxt "#31159"
msgid "Artwork"
msgstr "Ảnh minh họa"

msgctxt "#31160"
msgid "Show media flags"
msgstr "Hiển thị media flags"

msgctxt "#31161"
msgid "Numeric pad"
msgstr "Bàn phím số"

msgctxt "#31162"
msgid "Play your personal games or download one of the many game add-ons from the official repository."
msgstr "Chơi các trò chơi cá nhân của bạn hoặc tải xuống một trong nhiều tiện ích trò chơi từ kho lưu trữ chính thức."

msgctxt "#31163"
msgid "Show Fanart background"
msgstr "Dùng fanart làm ảnh nền"

#. Choose profile identifier
msgctxt "#31164"
msgid "Choose kind of profile identification"
msgstr "Chọn loại định dạng hồ sơ"

#. Label for the kind of profile identification
msgctxt "#31165"
msgid "Profile name"
msgstr "Tên tài khoản"

#. Label for the kind of profile identification
msgctxt "#31166"
msgid "Profile avatar"
msgstr "Ảnh đại diện hồ sơ"

#. Label of a setting
msgctxt "#31167"
msgid "Animate background"
msgstr "Ảnh nền hoạt hình"

#. Label of a setting
msgctxt "#31168"
msgid "Show posters instead of thumbs for musicvideos"
msgstr ""

#. Description label for skin settings area
msgctxt "#31169"
msgid "Artwork related settings."
msgstr ""

#. Label for OSD settings category
msgctxt "#31170"
msgid "On screen display"
msgstr ""

#. Helper text for the label of OSD settings category
msgctxt "#31171"
msgid "On screen display (OSD) related settings"
msgstr "Cài đặt liên quan đến hiển thị trên màn hình (OSD)"

#. Setting Automatically close video OSD
msgctxt "#31172"
msgid "Automatically close video OSD"
msgstr ""

#. Setting auto close time for video osd
msgctxt "#31173"
msgid "Video OSD autoclose time (seconds)"
msgstr ""

#. Setting to control what happens when clicking a music album on the home screen
msgctxt "#31174"
msgid "Default select action for albums on the home screen"
msgstr "Chọn hành động mặc định cho album trên màn hình chính"

#. Setting to control what happens when clicking a TV show on the home screen
msgctxt "#31175"
msgid "Default select action for TV shows on the home screen"
msgstr ""

#. Setting to control what happens when clicking a movie set on the home screen
msgctxt "#31176"
msgid "Default select action for movie sets on the home screen"
msgstr ""

# empty strings from id 31170 to 31599
#. Label to show the video codec name
msgctxt "#31600"
msgid "Video codec"
msgstr "Bộ giải mã video"

#. Label to show the video resolution
msgctxt "#31601"
msgid "Video resolution"
msgstr "Độ phân giải video"

#. Label to show the video aspect
msgctxt "#31602"
msgid "Video aspect"
msgstr "Tỉ lệ khung hình"

#. Label to show the video bitrate
msgctxt "#31603"
msgid "Video bitrate"
msgstr "Tốc độ bit video"

#. Label to show the audio codec name
msgctxt "#31604"
msgid "Audio codec"
msgstr "Bộ giải mã âm thanh"

#. Label to show the number of audio channels
msgctxt "#31605"
msgid "Audio channels"
msgstr "Kênh âm thanh"

#. Label to show the audio bitrate
msgctxt "#31606"
msgid "Audio bitrate"
msgstr "Tốc độ bit âm thanh"

#. Label to show the screen resolution
msgctxt "#31607"
msgid "Screen resolution"
msgstr "Độ phân giải màn hình"

#. Label to show the system rendering speed
msgctxt "#31608"
msgid "System rendering speed"
msgstr ""

#. Label to show the system CPU usage
msgctxt "#31609"
msgid "System CPU usage"
msgstr "Hệ thống CPU đã dùng"

#. Label to show the media (metadata) info page
msgctxt "#31610"
msgid "Media"
msgstr "Đa phương tiện"

#. Label to show the system info page
msgctxt "#31611"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"

#~ msgctxt "#31137"
#~ msgid "PVR info"
#~ msgstr "Thông tin PVR"

#~ msgctxt "#31138"
#~ msgid "Player process info"
#~ msgstr "Thông tin trình phát"