diff options
Diffstat (limited to 'addons/skin.confluence/language/resource.language.vi_vn/strings.po')
-rw-r--r-- | addons/skin.confluence/language/resource.language.vi_vn/strings.po | 325 |
1 files changed, 0 insertions, 325 deletions
diff --git a/addons/skin.confluence/language/resource.language.vi_vn/strings.po b/addons/skin.confluence/language/resource.language.vi_vn/strings.po deleted file mode 100644 index 823f191f75..0000000000 --- a/addons/skin.confluence/language/resource.language.vi_vn/strings.po +++ /dev/null @@ -1,325 +0,0 @@ -# Kodi Media Center language file -# Addon Name: Confluence -# Addon id: skin.confluence -# Addon Provider: Jezz_X, Team Kodi -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: KODI Main\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://trac.kodi.tv/\n" -"POT-Creation-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" -"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n" -"Last-Translator: Kodi Translation Team\n" -"Language-Team: Vietnamese (Viet Nam) (http://www.transifex.com/projects/p/kodi-main/language/vi_VN/)\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Language: vi_VN\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" - -msgctxt "#31004" -msgid "Working..." -msgstr "Đang tiến hành..." - -msgctxt "#31006" -msgid "View options" -msgstr "Các tuỳ chọn xem" - -msgctxt "#31008" -msgid "Full screen" -msgstr "Toàn màn hình" - -msgctxt "#31022" -msgid "Music - Files" -msgstr "Nhạc - Tập tin" - -msgctxt "#31023" -msgid "Playing" -msgstr "Đang phát" - -msgctxt "#31024" -msgid "Page" -msgstr "Trang" - -msgctxt "#31025" -msgid "Items" -msgstr "Đối tượng" - -msgctxt "#31027" -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" - -msgctxt "#31029" -msgid "Fanart" -msgstr "Fanart" - -msgctxt "#31033" -msgid "Info" -msgstr "Thông tin" - -msgctxt "#31039" -msgid "Actions" -msgstr "Hành động" - -msgctxt "#31042" -msgid "PLAYING" -msgstr "Đang Phát" - -msgctxt "#31043" -msgid "PAUSED" -msgstr "Tạm dừng" - -msgctxt "#31044" -msgid "FAST FORWARD" -msgstr "Lướt nhanh" - -msgctxt "#31045" -msgid "REWIND" -msgstr "Quay Lại" - -msgctxt "#31046" -msgid "SEEKING" -msgstr "Đang kiếm" - -msgctxt "#31049" -msgid "End time" -msgstr "Thời gian kết thúc" - -msgctxt "#31050" -msgid "Sort: Ascending" -msgstr "Sắp xếp: Tăng dần" - -msgctxt "#31051" -msgid "Sort: Descending" -msgstr "Sắp xếp: Giảm dần" - -msgctxt "#31055" -msgid "Open playlist" -msgstr "Mở danh sách" - -msgctxt "#31056" -msgid "Save playlist" -msgstr "Lưu danh sách" - -msgctxt "#31057" -msgid "Close playlist" -msgstr "Đóng danh sách" - -msgctxt "#31058" -msgid "System music files" -msgstr "Tập tin âm nhạc thuộc hệ thống" - -msgctxt "#31059" -msgid "Current playlist" -msgstr "Danh sách hiện tại" - -msgctxt "#31060" -msgid "This file is stacked, select the part you want to play from." -msgstr "Tập tin này đã bị lỗi, hãy chọn một đối tượng khác để phát." - -msgctxt "#31101" -msgid "Home screen options" -msgstr "Tùy chọn màn hình chính" - -msgctxt "#31102" -msgid "Background" -msgstr "Nền" - -msgctxt "#31106" -msgid "Miscellaneous options" -msgstr "Tùy chọn tổng quan" - -msgctxt "#31110" -msgid "Background path:" -msgstr "Đường dẫn nền:" - -msgctxt "#31111" -msgid "Hide" -msgstr "Ẩn" - -msgctxt "#31112" -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -msgctxt "#31128" -msgid "Lyrics" -msgstr "Lời Bài Hát" - -msgctxt "#31140" -msgid "Music OSD" -msgstr "Bảng điều khiển Nhạc" - -msgctxt "#31141" -msgid "Video OSD" -msgstr "Bảng điều khiển Video" - -msgctxt "#31142" -msgid "Settings level" -msgstr "Mức độ hiệu chỉnh" - -msgctxt "#31200" -msgid "Shortcuts" -msgstr "Phím tắt" - -msgctxt "#31206" -msgid "Found" -msgstr "Đã tìm thấy" - -msgctxt "#31303" -msgid "Data provider" -msgstr "Nhà cung cấp dữ liệu" - -msgctxt "#31311" -msgid "Fanart image[CR][CR]Unavailable[CR][CR] Click button to set" -msgstr "Ảnh tự vẽ[CR][CR]Không có[CR][CR] Bấm nút để đặt" - -msgctxt "#31322" -msgid "Aired" -msgstr "Đã phát" - -msgctxt "#31326" -msgid "Created" -msgstr "Đã tạo" - -msgctxt "#31327" -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" - -msgctxt "#31329" -msgid "[B]Timer set![/B] [COLOR=grey2] - System auto shutdown in[/COLOR]" -msgstr "[B]Đã hẹn giờ![/B] [COLOR=grey2] - Hệ thống sẽ tự động tắt trong[/COLOR]" - -msgctxt "#31351" -msgid "Pause" -msgstr "Tạm dừng" - -msgctxt "#31352" -msgid "Stop" -msgstr "Ngừng" - -msgctxt "#31354" -msgid "Rewind" -msgstr "Quay Lại" - -msgctxt "#31355" -msgid "Movie menu" -msgstr "Menu Phim" - -msgctxt "#31360" -msgid "Watch as 2D" -msgstr "Xem 2D" - -msgctxt "#31361" -msgid "Change mode" -msgstr "Thay đổi chế độ" - -msgctxt "#31362" -msgid "Enabled" -msgstr "Đã bật" - -msgctxt "#31390" -msgid "Skin default" -msgstr "Skin mặc định" - -msgctxt "#31392" -msgid "Arial based" -msgstr "Theo chuẩn Arial" - -msgctxt "#31400" -msgid "[B]CONFIGURE APPEARANCE SETTINGS[/B][CR][CR]Change the skin · Set language and region · Change file listing options[CR]Set up a screensaver" -msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT GIAO DIỆN[/B][CR][CR]Thay đổi skin · Đặt ngôn ngữ và vùng · Thay đổi cách liệt kê file[CR]Cài đặt trình bảo vệ màn hình" - -msgctxt "#31401" -msgid "[B]CONFIGURE VIDEO SETTINGS[/B][CR][CR]Manage your video library · Set video playback options · Change video listing options[CR]Set subtitle fonts" -msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT VIDEO[/B][CR][CR]Quản lý thư viện video · Đặt chế độ xem video · Thay đổi cách liệt kê video[CR]Đặt font phụ đề" - -msgctxt "#31406" -msgid "[B]CONFIGURE SYSTEM SETTINGS[/B][CR][CR]Setup and calibrate displays · Configure audio output · Setup remote controls[CR]Set power saving options · Enable debugging · Setup master lock" -msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT HỆ THỐNG[/B][CR][CR]Cài đặt và điều chỉnh màn hình · Chỉnh đầu ra audio · Cài đặt điều khiển từ xa[CR]Đặt chế độ tiết kiệm năng lượng · Bật chế độ tìm sửa lỗi · Đặt khoá chủ" - -msgctxt "#31409" -msgid "[B]CONFIGURE TV SETTINGS[/B][CR][CR]Change full screen info · Manage EPG data settings" -msgstr "[B]HIỆU CHỈNH TV[/B][CR][CR]Thay đội thông tin · Quản lý các hiệu chỉnh của dữ liệu EPG" - -msgctxt "#31410" -msgid "[B]CONFIGURE SERVICE SETTINGS[/B][CR][CR]Setup control of Kodi via UPnP and HTTP · Configure file sharing[CR]Enable Zeroconf · Configure AirPlay" -msgstr "[B]TUỲ CHỈNH CÀI ĐẶT DỊCH VỤ[/B][CR][CR]Cài đặt điều khiển Kodi thông qua UPnP và HTTP · Tuỳ chỉnh chia sẻ file[CR]Bật Zeroconf · Tuỳ chỉnh AirPlay" - -msgctxt "#31413" -msgid "Local subtitle available" -msgstr "Phụ đề sẵn có trong máy" - -msgctxt "#31420" -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" - -msgctxt "#31422" -msgid "Show or hide the login screen at startup." -msgstr "Hiện hoặc ẩn cửa màn hình nhập khi khởi động" - -msgctxt "#31423" -msgid "Select the profile that will be used at startup when the login screen is disabled." -msgstr "Chọn tài khoản sẽ được sử dụng trong trường hợp tắt màn hình đăng nhập" - -msgctxt "#31502" -msgid "TV" -msgstr "TV" - -msgctxt "#31506" -msgid "Available[CR]Groups" -msgstr "Đang có[CR]Các nhóm" - -msgctxt "#31905" -msgid "Forecast" -msgstr "Dự báo" - -msgctxt "#31909" -msgid "Fetching forecast info..." -msgstr "Đang tải dữ liệu thời tiết..." - -msgctxt "#31910" -msgid "Maps" -msgstr "Bản đồ" - -msgctxt "#31950" -msgid "WEATHER" -msgstr "Thời tiết" - -msgctxt "#31951" -msgid "PICTURES" -msgstr "Ảnh" - -msgctxt "#31952" -msgid "TV" -msgstr "TV" - -msgctxt "#31953" -msgid "VIDEOS" -msgstr "Video" - -msgctxt "#31954" -msgid "MOVIES" -msgstr "Phim" - -msgctxt "#31955" -msgid "TV SHOWS" -msgstr "TV Show" - -msgctxt "#31956" -msgid "MUSIC" -msgstr "Nhạc" - -msgctxt "#31957" -msgid "PROGRAMS" -msgstr "Ứng dụng" - -msgctxt "#31958" -msgid "PLAY DISC" -msgstr "Chơi đĩa" - -msgctxt "#31959" -msgid "SYSTEM" -msgstr "Hệ thống" - -msgctxt "#31960" -msgid "RADIO" -msgstr "Dài phát thanh" |